Từ điển Thiều Chửu
泗 - tứ
① Sông Tứ. ||② Nước mũi.

Từ điển Trần Văn Chánh
泗 - tứ
① Nước mũi: 涕泗 Nước mắt nước mũi; ② [Sì] Sông Tứ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
泗 - tứ
Nước mũi — Tên sông, tức Tứ thuỷ, hoặc Tứ hà, thuộc tỉnh Sơn Đông.